Có 2 kết quả:
資深 zī shēn ㄗ ㄕㄣ • 资深 zī shēn ㄗ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) veteran (journalist etc)
(2) senior
(3) highly experienced
(2) senior
(3) highly experienced
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) veteran (journalist etc)
(2) senior
(3) highly experienced
(2) senior
(3) highly experienced
Bình luận 0